25/11/16

JLPT N1 な形容詞

Danh sách từ vựng JLPT cấp độ N1: Tính từ -na

  1. 鮮やかな  あざやか      Rực rỡ, chói lọi, nổi bật
  2. 陰気な   いんきな          Tối tăm, ảm đạm, u ám, buồn bã, u sầu
  3. 円満な   えんまんな      Viên mãn, đầy đủ, trọn vẹn, êm đẹp
  4. 大柄な   おおがらな      To, lớn, trịch trượng
  5. 大幅な   おおはばな      Khá, tương đối lớn, lớn, rộng, nhiều
  6. 穏やかな  おだやかな      Điềm đạm, yên ả, lặng sóng, khe khẽ, nhẹ nhàng, hiền hoà
  7. 画期的な  かっきてきな  Tính bước ngoặt, mở ra kỉ nguyên
  8. 活発な   かっぱつな      Hoạt bát, khoẻ mạnh, sôi nổi, nhanh nhẹn, cường tráng
  9. 過密な   かみつな          Đông đúc, ken dày, kín mít (lịch)
  10. 簡易な   かんいな          Đơn giản, giản dị, đơn sơ, ngắn gọn, vắn tắt, rút gọn
  11. 簡潔な   かんけつな      Thanh khiết, giản dị, vắn tắt, ngắn gọn
  12. 頑固な   がんこな          Cứng đầu, ngoan cố, mãn tính, bảo thủ, cố chấp
  13. 頑丈な   がんじょうな  Chặt chẽ, bền vững, chắc chắn, khoẻ mạnh, bền chắc
  14. 簡素な   かんそな          Chất phác, đơn giản
  15. 寛容な   かんような      Bao dung, độ lượng, khoan dung, rộng lượng
  16. 気軽な   きがるな          Khoan khoái, dễ chịu, nhẹ nhõm, thoải mái
  17. 急激な   きゅうげきな  Kịch liệt, quyết liệt, nhanh, khẩn cấp, mạnh mẽ
  18. 強硬な   きょうこうな  Ngoan cường, cứng rắn, kiên quyết, dứt khoát, kiên định
  19. 勤勉な   きんべんな      Cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chuyên cần
  20. 軽率な   けいそつな      Khinh suất, không suy nghĩ, bất cẩn, hấp tấp, ko thận trọng
  21. 健全な   けんぜんな      Khoẻ mạnh, bình thường, kiện toàn, lành mạnh, vững
  22. 厳密な   げんみつな      Chặt chẽ, nghiêm ngặt, chính xác, nghiêm mật
  23. 賢明な   けんめいな      Thông minh, sáng suốt, khôn ngoan, cao tay, khéo léo
  24. 高尚な   こうしょうな  Lịch sự, tao nhã, có học thức, cao quý, trí thức, cao thượng
  25. 肯定的な  こうていてきな  Khẳng định, tính khẳng định, positive
  26. 小柄な   おがらな          Cỡ nhỏ, nhỏ
  27. 孤独な   こどくな          Cô độc, cô đơn, lẻ loi, thân cô
  28. 固有な   こゆうな          Cố hữu, vốn có, truyền thống, sẵn có
  29. 残酷な   ざんこくな      Nhẫn tâm, tàn khốc, khốc liệt, dã man, bạo khốc
  30. 質素な   しっそな          Giản dị, sự giản dị
    1. 質素身なり:Sự ăn mặc giản dị
    2. 質素な生活を送っている:Cuộc sống giản dị
  31. 柔軟な   じゅうなんな  Mềm dẻo, linh hoạt
  32. 庶民的な  しょみんてきな  [THỨ DÂN] Dân đen, dân thường, nhân dân
  33. 健やかな  すこやかな      Khoẻ mạnh, chắc khoẻ, cường tráng, lành mạnh
  34. 誠実な   せいじつな      Thành thực, thành thật
  35. 盛大な   せいだいな      Hùng vĩ, vĩ đại, nguy nga, tráng lệ, thịnh vượng, to lớn, phát đạt
  36. 正当な   せいとうな      Đúng đắn, chính đáng, công bằng, hợp pháp, đúng
  37. 精密な   せいみつな      Chính xác, chi tiết, tỉ mỉ, sát sao, dày đặc, mật độ cao
  38. 切実な   せつじつな      Cấp bách, khẩn cấp, nghiêm trọng, khắc nghiệt, sốt sắng, that thiết
    1. 切実に頼む: Khẩn cầu cấp bách
    2. その分野の専門家が切実に求められている: Mời gọi cấp bách chuyên gia lĩnh vực
    3. 誠実に〜を必要とする: Cảm thấy vô cùng cần thiết~
    4. 切実な問題: Vấn đề cấp bách
  39. 善良な   ぜんりょうな  Hoàn hảo, tốt đẹp, lương thiện
  40. 早急な   そうきゅうな/さっきゅう  Khẩn cấp, không chần chừ, nhanh chóng
  41. 対等な   たいとうな      Tương đương, ngang bằng
  42. 多忙な   たぼうな          Rất bận, bận rộn
  43. 単調な   たんちょうな  Đơn điệu, tẻ nhạt
  44. 忠実な   ちゅうじつな  Trung thành, trung thực
    1. 犬は飼い主に忠実だ:Chó trung thành với chủ
    2. あのお手伝いさんはマメによく働く: Cô hầu gái ấy làm việc rất chăm chỉ
  45. 痛快な   つうかいな      Thích thú đên phát run, thích thú như được kích thích
    1. 痛快な話ぶり:Cách nói chuyện thú vị
    2. 痛快な復讐:Sự trả thù ngọt ngào
  46. 手軽な   てがるな           Nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng
  47. 独自な   どくじな           Độc đáo, độc lập, riêng, cá nhân
  48. 和やかな  なごやか
  49. 否定的な  ひていてきな
  50. 敏感な   びんかんな
  51. 貧弱な   ひんじゃくな
  52. 不振な   ふしんな
  53. 不審な   ふしんな
  54. 不当な   ふとうな
  55. 不明な   ふめいな
  56. 無礼な   ぶれい
  57. 保守的な  ほしゅてきな
  58. 未熟な   みじゅくな
  59. 密接な   みっせつな
  60. 無意味な  むいみな
  61. 無口な   むくちな
  62. 無効な   むこうな
  63. 無邪気な  むじゃきな
  64. 無駄な   むだな
  65. 無茶な   むちゃな
  66. 無能な   むのうな
  67. 明瞭な   めいりょうな
  68. 明朗な   めいろうな
  69. 有益な   ゆうえきな
  70. 勇敢な   ゆうかんな
  71. 有望な   ゆうぼうな
  72. 良好な   りょうこうな
  73. 冷酷な   れいこくな
  74. 冷淡な   れいたん

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét